Độ mở
- Afrikaans
- العربية
- Azərbaycanca
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- বাংলা
- Беларуская
- Català
- Deutsch
- Eesti
- English
- Español
- Euskara
- فارسی
- Gaeilge
- 한국어
- हिन्दी
- עברית
- Latviešu
- Lëtzebuergesch
- Limburgs
- മലയാളം
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Norsk nynorsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Tagalog
- தமிழ்
- ไทย
- Тоҷикӣ
- Українська
- اردو
- 文言
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. |
Trong quang học, độ mở (aperture) là đại lượng biểu diễn độ chắn sáng dùng để điều chỉnh lượng ánh sáng truyền qua.
Định nghĩa[sửa | sửa mã nguồn]
Trong quang học, để điều chỉnh lượng ánh sáng, người ta dùng các vật dạng tấm để hấp thụ ánh sáng, hoặc các tấm chắn chỉ để cho một phần ánh sáng truyền qua, hoặc mở một lỗ nhỏ. Đáp ứng với ba yếu tố trên, những vật màu đen được dùng để hấp thụ ánh sáng, những lỗ mở được thiết kế sao cho chu vi của nó có thể dễ dàng được thay đổi bằng cách xếp các tấm mỏng nằm đè lên nhau như dạng nón. Đa số các lỗ mở có dạng hình tròn hoặc hình đa giác. Và để biểu diễn độ lớn cho các độ mở của ống kính, người ta dùng hệ số F.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Các ngành của vật lý học | |
---|---|
Phạm vi | |
Năng lượng, Chuyển động | |
Sóng và Trường | |