chữ Hán giản thể (Q185614)

Từ Wikidata
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
lối chữ Hán phổ thông hiện nay
  • Trung hoa Giản thể
  • Hán văn giản thể
  • Hán giản thể
  • Giản thể
  • chữ Trung giản thể
  • chữ Trung Quốc giản thể
  • tiếng Hán giản thể
  • Trung văn giản thể
  • tiếng Hoa giản thể
  • chữ Hoa giản thể
  • chữ giản thể
  • zh-s
Ngôn ngữ Nhãn Miêu tả Còn được gọi là
Tiếng Việt
chữ Hán giản thể
lối chữ Hán phổ thông hiện nay
  • Trung hoa Giản thể
  • Hán văn giản thể
  • Hán giản thể
  • Giản thể
  • chữ Trung giản thể
  • chữ Trung Quốc giản thể
  • tiếng Hán giản thể
  • Trung văn giản thể
  • tiếng Hoa giản thể
  • chữ Hoa giản thể
  • chữ giản thể
  • zh-s
Tiếng Anh
simplified Chinese characters
standardized Chinese characters used in Mainland China, Malaysia and Singapore
  • Hans
  • 简化字
  • 簡化字
  • Jiǎnhuàzì
  • Jianhuazi
  • simplified characters
  • simplified Hanzi
  • simplification of Chinese characters
  • simplified Chinese script
  • simplified Han characters
  • Han (Simplified variant)
  • Han Simplified variant

Lời phát biểu

0 chú thích
unicase alphabet Tiếng Anh
0 chú thích
thập niên 1950
0 chú thích
Hanzi (simplified).svg
512×1.009; 3 kB
0 chú thích
ROC24 SC1.jpg
624×1.200; 115 kB
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
Han (Simplified variant) (Tiếng Anh)
idéogrammes han (variante simplifiée) (Tiếng Pháp)
简化字 (Simplified Chinese)
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
Simplified Chinese characters
0 chú thích

Định danh