Trang chủCCL • NYSE
add
Carnival Corp
15,34 $
Trước giờ mở cửa:(0,39%)+0,060
15,40 $
Đóng cửa: 17 thg 6, 05:17:27 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtequalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
16,51 $
Mức chênh lệch một ngày
15,04 $ - 16,23 $
Phạm vi một năm
10,84 $ - 19,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,20 T USD
Số lượng trung bình
27,70 Tr
Tỷ số P/E
59,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 21,97% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 12,32% |
Thu nhập ròng | -214,00 Tr | 69,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,96 | 74,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 74,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 889,00 Tr | 116,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -58,88% |
Tổng tài sản | 49,76 T | -4,28% |
Tổng nợ | 43,08 T | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,00 Tr | 69,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | 355,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 T | -107,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,00 Tr | 113,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,00 Tr | 70,33% |
Dòng tiền tự do | -170,88 Tr | -111,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106.000