Category:Emperor Wu of Han

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Emperors of the Han Dynasty
Western Han
  • 1. Gaozu (高祖) (Liu Bang (劉邦), 202 BC–195 BC)
  • 2. Hui (惠帝) (Liu Ying (劉盈), 195 BC–188 BC)
  • 3. Qianshao (少帝恭) (Liu Gong (劉恭), 188 BC–184 BC)
  • 4. Houshao (少帝弘) (Liu Hong (劉弘), 184 BC–180 BC)
  • 5. Wen (文帝) (Liu Heng (劉恆), 180 BC–157 BC)
  • 6. Jing (景帝) (Liu Qi (劉啟), 157 BC–141 BC)
  • 7. Wu (武帝) (Liu Che (劉徹), 141 BC–87 BC)
  • 8. Zhao (昭帝) (Liu Fuling (劉弗陵), 87 BC–74 BC)
  • 9. Marquis of Haihun (海昏侯 / 昌邑王) (Liu He (劉賀), 74 BC)
  • 10. Xuan (宣帝) (Liu Bingyi (劉病已)/Liu Xun (劉詢), 74 BC–49 BC)
  • 11. Yuan (元帝) (Liu Shi (劉奭), 49 BC–33 BC)
  • 12. Cheng (成帝) (Liu Ao (劉驁), 33 BC–7 BC)
  • 13. Ai (哀帝) (Liu Xin (劉欣), 7 BC–1 BC)
  • 14. Ping (平帝) (Liu Kan (劉衎), 1 BC–5 AD)
  • (15.) Ruzi Ying (孺子嬰) (Liu Ying (劉嬰), 6–9)
Eastern Han
  • 1. Guangwu (光武帝) (Liu Xiu (劉秀), 25–57)
  • 2. Ming (明帝) (Liu Zhuang (劉陽), 57–75)
  • 3. Zhang (章帝) (Liu Da (劉炟), 75–88)
  • 4. He (和帝) (Liu Zhao (劉肇), 88–105)
  • 5. Shang (殤帝) (Liu Long (劉隆), 105–106)
  • 6. An (安帝) (Liu Hu (劉祜), 106–125)
  • (7.) Marquess of Beixiang (北鄉侯) (Liu Yi (劉懿), 125)
  • 7. Shun (順帝) (Liu Bao (劉保), 125–144)
  • 8. Chong (沖帝) (Liu Bing (劉炳), 144–145)
  • 9. Zhi (質帝) (Liu Zuan (劉纘), 145–146)
  • 10. Huan (桓帝) (Liu Zhi (劉志), 146–148)
  • 11. Ling (靈帝) (Liu Hong (劉宏), 168–189)
  • 12. Shao (少帝) (Liu Bian (劉辯), 189)
  • 13. Xian (獻帝) (Liu Xie (劉協), 189–220)
<nowiki>Emperador Wu; Emperor Wu of Han; Хан Уди; Împăratul Wu din dinastia Han; 漢武帝; Han Wudi; Лю Че; 漢武帝; 汉武帝; Udi; Ву Хань; Wu Di; Wu-ti; Han Vujdaeq; Han Wudi; Wu saka Han; У-ди; 汉武帝; Hán Vũ Đế; Han Wudi; Ву (династија Хан); Wu de Han; 汉武帝; Wu av Han; Keiser Wu av Han; Wu (Hani dünastia keisri); 漢世宗孝武皇帝; ئیمپراتۆر ووی ھان; Emperor Wu of Han; الإمبراطور وو من هان; ဟန်ဧကရာဇ်ဝူ; 劉徹; Han Vu-ti; Hon Vú-ti Liù Chha̍t; وو; Liu Che; Han Wudi; Emperor Wu of Han; وو; 漢武帝; 武帝; الامبراطور وو من هان; וו-די, קיסר סין; सम्राट वु ती; 汉武帝; Wu; Emperor Wu of Han; ஆனின் பேரரசர் வு; Wu; จักรพรรดิฮั่นอู่; 汉武帝; Car Wu od Hana; 漢武帝; 전한 무제; 漢武帝; Wudi de Han; 劉徹; Háng Ū-dá̤; بادشاہ وو تی; Wu de Han; ཧན་ཝུའུ་ཏི།; Han Wudi; Emperador Wu ning Han; U Di; Vu, cesar Hana; Emperador Wu ng Han; Ву; Emperador Wu de Han; Kaisar Wu dari Han; Han Wudi; വൂ ചക്രവർത്തി; Han Wudi; У-ди; У-дзі; Wu Ti; Emperor Wu o Han; Han Wudi; Wu od Hana; Αυτοκράτορας Γου των Χαν; Hàn Bú-tè; တရုတ်နိုင်ငံ ဟန်မင်းဆက်၏ ခုနှစ်ယောက်မြောက် ဧကရာဇ်; kínai császár; 中國漢朝皇帝; цар на Кина; 中国汉朝皇帝; sedmý císař dynastie (Raná, Západní) Chan; император династии Хань; 中国汉朝皇帝; Kaiser der Han-Dynastie in China; hoàng đế thứ bảy của nhà Hán; Han dynasty emperador; seventh emperor of the Han dynasty of China (157 BC–87 BC); 中国汉朝(西汉)皇帝; Kiinan keisari (141 eaa. – 87 eaa.); imperatore cinese della dinastia Han; 中國漢朝皇帝; imperador chinês; 中国汉朝皇帝; شاعر من ويستيرن هان; cesarz chiński z dynastii Han; קיסר סין השביעי לשושלת האן המערבית; Chinees keizer (155 VC-086 VC); 中國漢朝皇帝; 中国汉朝皇帝; Séptimo Emperador de la Dinastía Han del Imperio chino; 전한의 황제; sexto emperador da dinastía Han; 前漢の第7代皇帝、景帝の十男(九男とも); αυτοκράτορας της Δυναστείας Χαν; souverain de la dynastie Han; 劉徹; 孝武皇帝; 世宗; 彘; 汉武帝; 世宗; 孝武皇帝; 劉徹; 武帝; 孝武皇帝; 武帝; 劉徹; 世宗; Λίου Τσε; Kaiser Wu von Han; Hán Võ Đế; Lưu Triệt; Lưu Thông; Liu Che; Wu Di; Shi Zong; Han Wudi; Shizong; Han Shizong; Liu Ch'e; Han Wu-ti; Han-wu-ti; Shih Tsung; Shih-tsung; Han Shih-tsung; Han-shih-tsung; Wudi; Wu-ti; Wu Ti; Emperor Wu; Emperor Wudi; Emperor Wu-ti; Emperor Vu-ti; Emperor Vou-ti; Emperor Vu; Emperor Vou; Vou-ti; Vu-ti; Martial Emperor of the Han; Лю Чэ; Сяоу-хуанди; Сяоу-ди; čínský císař Han Wu-ti; čínský císař Chien-yüan; čínský císař Kan no Butei; čínský císař Han Wou-ti; čínský císař Wudi; čínský císař Wu-ti; čínský císař Wou-ti; čínský císař Jianyuan; 漢武帝; 孝武皇帝; 劉徹; 世宗; 武帝</nowiki>
Hán Vũ Đế 
hoàng đế thứ bảy của nhà Hán
Tải lên phương tiện
Ngày sinh7 tháng 6 năm 156 TCN (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Trường An
劉徹
Ngày mất29 tháng 3 năm 87 TCN
Trường An
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Chức vụ
Quê hương
  • Trường An
Nhà
  • nhà Lưu
Cha
Mẹ
  • Hiếu Cảnh Vương Hoàng hậu
  • Vương hoàng hậu
Anh chị em
  • Bình Dương Công chúa
  • Nam Cung công chúa
  • Công chúa Long Lự
  • Kim Tục
  • Lưu Vinh
  • Lưu Bành Tổ
  • Lưu Thừa
  • Lưu Ký
  • Lưu Đức
  • Lưu Phát
  • Lưu Thuấn
  • Lưu Việt
  • Lưu Át Vu
  • Lưu Phi
  • Lưu Thắng
  • Lưu Dư
  • Lưu Đoan
Con cái
  • Lưu Cứ
  • Hán Chiêu Đế
  • Lưu Hoành
  • Lưu Đán
  • Lưu Tư
  • Lưu Bác
  • Vệ Trưởng công chúa
  • Công chúa Chư Ấp
  • Thạch Ấp Công chúa
  • Ngạc Ấp công chúa
  • Công chúa Dương Thạch
  • Công chúa Di An
Người phối ngẫu
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q7225
ISNI: 0000000079870404
mã số VIAF: 23509002
định danh GND: 118998943
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n83024340
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 14581689q
định danh IdRef: 117597546
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00626277
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36618006
định danh NKC: jx20060718007
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 004928975
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 164939385
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC201620118
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007393044405171
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: 34ea16f4-dc65-43a6-96a2-4106d24777ac
Edit infobox data on Wikidata
中文:漢武帝 (汉武帝)

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

M

Trang trong thể loại “Emperor Wu of Han”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Emperor Wu of Han”

19 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 19 tập tin.